Có 4 kết quả:

頂呱呱 dǐng guā guā ㄉㄧㄥˇ ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ頂颳颳 dǐng guā guā ㄉㄧㄥˇ ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ顶刮刮 dǐng guā guā ㄉㄧㄥˇ ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ顶呱呱 dǐng guā guā ㄉㄧㄥˇ ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) tip-top
(2) excellent
(3) first-rate

Từ điển Trung-Anh

variant of 頂呱呱|顶呱呱[ding3 gua1 gua1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 頂呱呱|顶呱呱[ding3 gua1 gua1]

Từ điển Trung-Anh

(1) tip-top
(2) excellent
(3) first-rate